--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soi rọi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soi rọi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi rọi
+
Light up; shed light on; enlighten
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
soi rọi
:
Light up; shed light on; enlighten
+
con bạc
:
Gambler
+
sea coal
:
(từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ
+
second-class
:
loại hai, hạng nhìsecond-class passenger hành khách đi hạng nhì
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks